Tỷ giá hối đoái CZK/BZD 0.091090 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CZK | Phí chuyển nhượng | BZD |
0% | 1 CZK | 0.0 CZK | 0.091 BZD |
1% | 1 CZK | 0.010 CZK | 0.090 BZD |
2% | 1 CZK | 0.020 CZK | 0.089 BZD |
3% | 1 CZK | 0.030 CZK | 0.088 BZD |
4% | 1 CZK | 0.040 CZK | 0.087 BZD |
5% | 1 CZK | 0.050 CZK | 0.087 BZD |
CZK | BZD |
1 | 0.091 |
5 | 0.46 |
10 | 0.91 |
20 | 1.82 |
50 | 4.55 |
100 | 9.1 |
250 | 22.77 |
500 | 45.54 |
1000 | 91.08 |
BZD | CZK |
1 | 10.97 |
5 | 54.89 |
10 | 109.78 |
20 | 219.56 |
50 | 548.9 |
100 | 1097.81 |
250 | 2744.53 |
500 | 5489.07 |
1000 | 10978.15 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CZK (Koruna Cộng hòa Séc) hoặc BZD (Đô la Belize), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.