Tỷ giá hối đoái CZK/CHF 0.038249 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CZK | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% | 1 CZK | 0.0 CZK | 0.038 CHF |
1% | 1 CZK | 0.010 CZK | 0.038 CHF |
2% | 1 CZK | 0.020 CZK | 0.037 CHF |
3% | 1 CZK | 0.030 CZK | 0.037 CHF |
4% | 1 CZK | 0.040 CZK | 0.037 CHF |
5% | 1 CZK | 0.050 CZK | 0.036 CHF |
CZK | CHF |
1 | 0.038 |
5 | 0.19 |
10 | 0.38 |
20 | 0.76 |
50 | 1.91 |
100 | 3.82 |
250 | 9.56 |
500 | 19.12 |
1000 | 38.24 |
CHF | CZK |
1 | 26.14 |
5 | 130.72 |
10 | 261.44 |
20 | 522.88 |
50 | 1307.2 |
100 | 2614.41 |
250 | 6536.03 |
500 | 13072.06 |
1000 | 26144.13 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CZK (Koruna Cộng hòa Séc) hoặc CHF (Franc Thụy sĩ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.