Tỷ lệ | CZK | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CZK | 0.0 CZK | 0.0015 CLF |
1% | 1 CZK | 0.010 CZK | 0.0014 CLF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CZK | 0.020 CZK | 0.0014 CLF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CZK | 0.030 CZK | 0.0014 CLF |
4% | 1 CZK | 0.040 CZK | 0.0014 CLF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CZK | 0.050 CZK | 0.0014 CLF |
CZK | CLF |
1 | 0.0015 |
5 | 0.0073 |
10 | 0.015 |
20 | 0.029 |
50 | 0.073 |
100 | 0.15 |
250 | 0.36 |
500 | 0.73 |
1000 | 1.45 |
CLF | CZK |
1 | 686.38 |
5 | 3431.92 |
10 | 6863.85 |
20 | 13727.71 |
50 | 34319.29 |
100 | 68638.59 |
250 | 171596.48 |
500 | 343192.96 |
1000 | 686385.93 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CZK ( Koruna Cộng hòa Séc ) hoặc CLF ( Đơn vị Kế toán của Chile (UF) ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.