Tỷ lệ | CZK | Phí chuyển nhượng | FKP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CZK | 0.0 CZK | 0.032 FKP |
1% | 1 CZK | 0.010 CZK | 0.032 FKP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CZK | 0.020 CZK | 0.032 FKP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CZK | 0.030 CZK | 0.031 FKP |
4% | 1 CZK | 0.040 CZK | 0.031 FKP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CZK | 0.050 CZK | 0.031 FKP |
CZK | FKP |
1 | 0.032 |
5 | 0.16 |
10 | 0.32 |
20 | 0.65 |
50 | 1.62 |
100 | 3.24 |
250 | 8.11 |
500 | 16.22 |
1000 | 32.44 |
FKP | CZK |
1 | 30.81 |
5 | 154.09 |
10 | 308.19 |
20 | 616.38 |
50 | 1540.96 |
100 | 3081.93 |
250 | 7704.82 |
500 | 15409.65 |
1000 | 30819.3 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CZK ( Koruna Cộng hòa Séc ) hoặc FKP ( Bảng Quần đảo Falkland ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.