Tỷ lệ | CZK | Phí chuyển nhượng | GEL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CZK | 0.0 CZK | 0.11 GEL |
1% | 1 CZK | 0.010 CZK | 0.11 GEL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CZK | 0.020 CZK | 0.11 GEL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CZK | 0.030 CZK | 0.11 GEL |
4% | 1 CZK | 0.040 CZK | 0.11 GEL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CZK | 0.050 CZK | 0.11 GEL |
CZK | GEL |
1 | 0.11 |
5 | 0.56 |
10 | 1.12 |
20 | 2.25 |
50 | 5.62 |
100 | 11.25 |
250 | 28.14 |
500 | 56.28 |
1000 | 112.57 |
GEL | CZK |
1 | 8.88 |
5 | 44.41 |
10 | 88.82 |
20 | 177.65 |
50 | 444.13 |
100 | 888.27 |
250 | 2220.69 |
500 | 4441.38 |
1000 | 8882.76 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CZK ( Koruna Cộng hòa Séc ) hoặc GEL ( Lari Georgia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.