Tỷ lệ | CZK | Phí chuyển nhượng | GGP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CZK | 0.0 CZK | 0.033 GGP |
1% | 1 CZK | 0.010 CZK | 0.032 GGP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CZK | 0.020 CZK | 0.032 GGP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CZK | 0.030 CZK | 0.032 GGP |
4% | 1 CZK | 0.040 CZK | 0.031 GGP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CZK | 0.050 CZK | 0.031 GGP |
CZK | GGP |
1 | 0.033 |
5 | 0.16 |
10 | 0.33 |
20 | 0.65 |
50 | 1.62 |
100 | 3.25 |
250 | 8.14 |
500 | 16.29 |
1000 | 32.59 |
GGP | CZK |
1 | 30.68 |
5 | 153.41 |
10 | 306.83 |
20 | 613.66 |
50 | 1534.17 |
100 | 3068.34 |
250 | 7670.86 |
500 | 15341.73 |
1000 | 30683.47 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CZK ( Koruna Cộng hòa Séc ) hoặc GGP ( Guernsey Pound ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.