Tỷ giá hối đoái CZK/GGP 0.035323 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CZK | Phí chuyển nhượng | GGP |
0% | 1 CZK | 0.0 CZK | 0.035 GGP |
1% | 1 CZK | 0.010 CZK | 0.035 GGP |
2% | 1 CZK | 0.020 CZK | 0.035 GGP |
3% | 1 CZK | 0.030 CZK | 0.034 GGP |
4% | 1 CZK | 0.040 CZK | 0.034 GGP |
5% | 1 CZK | 0.050 CZK | 0.034 GGP |
CZK | GGP |
1 | 0.035 |
5 | 0.18 |
10 | 0.35 |
20 | 0.71 |
50 | 1.76 |
100 | 3.53 |
250 | 8.83 |
500 | 17.66 |
1000 | 35.32 |
GGP | CZK |
1 | 28.31 |
5 | 141.55 |
10 | 283.1 |
20 | 566.2 |
50 | 1415.5 |
100 | 2831.01 |
250 | 7077.54 |
500 | 14155.08 |
1000 | 28310.17 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CZK (Koruna Cộng hòa Séc) hoặc GGP (Guernsey Pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.