Tỷ giá hối đoái CZK/ILS 0.14879 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CZK | Phí chuyển nhượng | ILS |
0% | 1 CZK | 0.0 CZK | 0.15 ILS |
1% | 1 CZK | 0.010 CZK | 0.15 ILS |
2% | 1 CZK | 0.020 CZK | 0.15 ILS |
3% | 1 CZK | 0.030 CZK | 0.14 ILS |
4% | 1 CZK | 0.040 CZK | 0.14 ILS |
5% | 1 CZK | 0.050 CZK | 0.14 ILS |
CZK | ILS |
1 | 0.15 |
5 | 0.74 |
10 | 1.48 |
20 | 2.97 |
50 | 7.43 |
100 | 14.87 |
250 | 37.19 |
500 | 74.39 |
1000 | 148.79 |
ILS | CZK |
1 | 6.72 |
5 | 33.6 |
10 | 67.2 |
20 | 134.41 |
50 | 336.03 |
100 | 672.07 |
250 | 1680.17 |
500 | 3360.35 |
1000 | 6720.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CZK (Koruna Cộng hòa Séc) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.