Tỷ giá hối đoái CZK/JEP 0.033470 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CZK | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% | 1 CZK | 0.0 CZK | 0.033 JEP |
1% | 1 CZK | 0.010 CZK | 0.033 JEP |
2% | 1 CZK | 0.020 CZK | 0.033 JEP |
3% | 1 CZK | 0.030 CZK | 0.032 JEP |
4% | 1 CZK | 0.040 CZK | 0.032 JEP |
5% | 1 CZK | 0.050 CZK | 0.032 JEP |
CZK | JEP |
1 | 0.033 |
5 | 0.17 |
10 | 0.33 |
20 | 0.67 |
50 | 1.67 |
100 | 3.34 |
250 | 8.36 |
500 | 16.73 |
1000 | 33.47 |
JEP | CZK |
1 | 29.87 |
5 | 149.38 |
10 | 298.77 |
20 | 597.54 |
50 | 1493.86 |
100 | 2987.72 |
250 | 7469.3 |
500 | 14938.6 |
1000 | 29877.2 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CZK (Koruna Cộng hòa Séc) hoặc JEP (Jersey pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.