Tỷ giá hối đoái CZK/JOD 0.032590 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CZK | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% | 1 CZK | 0.0 CZK | 0.033 JOD |
1% | 1 CZK | 0.010 CZK | 0.032 JOD |
2% | 1 CZK | 0.020 CZK | 0.032 JOD |
3% | 1 CZK | 0.030 CZK | 0.032 JOD |
4% | 1 CZK | 0.040 CZK | 0.031 JOD |
5% | 1 CZK | 0.050 CZK | 0.031 JOD |
CZK | JOD |
1 | 0.033 |
5 | 0.16 |
10 | 0.33 |
20 | 0.65 |
50 | 1.62 |
100 | 3.25 |
250 | 8.14 |
500 | 16.29 |
1000 | 32.59 |
JOD | CZK |
1 | 30.68 |
5 | 153.41 |
10 | 306.83 |
20 | 613.67 |
50 | 1534.19 |
100 | 3068.38 |
250 | 7670.96 |
500 | 15341.93 |
1000 | 30683.87 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CZK (Koruna Cộng hòa Séc) hoặc JOD (Dinar Jordan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.