Tỷ giá hối đoái CZK/KYD 0.039716 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CZK | Phí chuyển nhượng | KYD |
0% | 1 CZK | 0.0 CZK | 0.040 KYD |
1% | 1 CZK | 0.010 CZK | 0.039 KYD |
2% | 1 CZK | 0.020 CZK | 0.039 KYD |
3% | 1 CZK | 0.030 CZK | 0.039 KYD |
4% | 1 CZK | 0.040 CZK | 0.038 KYD |
5% | 1 CZK | 0.050 CZK | 0.038 KYD |
CZK | KYD |
1 | 0.040 |
5 | 0.20 |
10 | 0.40 |
20 | 0.79 |
50 | 1.98 |
100 | 3.97 |
250 | 9.92 |
500 | 19.85 |
1000 | 39.71 |
KYD | CZK |
1 | 25.17 |
5 | 125.89 |
10 | 251.78 |
20 | 503.57 |
50 | 1258.94 |
100 | 2517.89 |
250 | 6294.74 |
500 | 12589.49 |
1000 | 25178.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CZK (Koruna Cộng hòa Séc) hoặc KYD (Đô la Quần đảo Cayman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.