Tỷ giá hối đoái CZK/NZD 0.082965 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CZK | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% | 1 CZK | 0.0 CZK | 0.083 NZD |
1% | 1 CZK | 0.010 CZK | 0.082 NZD |
2% | 1 CZK | 0.020 CZK | 0.081 NZD |
3% | 1 CZK | 0.030 CZK | 0.080 NZD |
4% | 1 CZK | 0.040 CZK | 0.080 NZD |
5% | 1 CZK | 0.050 CZK | 0.079 NZD |
CZK | NZD |
1 | 0.083 |
5 | 0.41 |
10 | 0.83 |
20 | 1.65 |
50 | 4.14 |
100 | 8.29 |
250 | 20.74 |
500 | 41.48 |
1000 | 82.96 |
NZD | CZK |
1 | 12.05 |
5 | 60.26 |
10 | 120.53 |
20 | 241.06 |
50 | 602.66 |
100 | 1205.32 |
250 | 3013.3 |
500 | 6026.6 |
1000 | 12053.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CZK (Koruna Cộng hòa Séc) hoặc NZD (Đô la New Zealand), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.