Tỷ lệ | CZK | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CZK | 0.0 CZK | 0.071 NZD |
1% | 1 CZK | 0.010 CZK | 0.071 NZD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CZK | 0.020 CZK | 0.070 NZD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CZK | 0.030 CZK | 0.069 NZD |
4% | 1 CZK | 0.040 CZK | 0.069 NZD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CZK | 0.050 CZK | 0.068 NZD |
CZK | NZD |
1 | 0.071 |
5 | 0.36 |
10 | 0.71 |
20 | 1.42 |
50 | 3.56 |
100 | 7.13 |
250 | 17.84 |
500 | 35.69 |
1000 | 71.38 |
NZD | CZK |
1 | 14 |
5 | 70.04 |
10 | 140.08 |
20 | 280.16 |
50 | 700.4 |
100 | 1400.81 |
250 | 3502.02 |
500 | 7004.05 |
1000 | 14008.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CZK ( Koruna Cộng hòa Séc ) hoặc NZD ( Đô la New Zealand ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.