Tỷ lệ | CZK | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CZK | 0.0 CZK | 0.016 OMR |
1% | 1 CZK | 0.010 CZK | 0.016 OMR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CZK | 0.020 CZK | 0.016 OMR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CZK | 0.030 CZK | 0.015 OMR |
4% | 1 CZK | 0.040 CZK | 0.015 OMR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CZK | 0.050 CZK | 0.015 OMR |
CZK | OMR |
1 | 0.016 |
5 | 0.080 |
10 | 0.16 |
20 | 0.32 |
50 | 0.80 |
100 | 1.59 |
250 | 3.98 |
500 | 7.96 |
1000 | 15.93 |
OMR | CZK |
1 | 62.74 |
5 | 313.74 |
10 | 627.49 |
20 | 1254.98 |
50 | 3137.45 |
100 | 6274.9 |
250 | 15687.25 |
500 | 31374.51 |
1000 | 62749.03 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CZK ( Koruna Cộng hòa Séc ) hoặc OMR ( Rial Oman ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.