Tỷ giá hối đoái CZK/XAG 0.0010367 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CZK | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 CZK | 0.0 CZK | 0.0010 XAG |
1% | 1 CZK | 0.010 CZK | 0.0010 XAG |
2% | 1 CZK | 0.020 CZK | 0.0010 XAG |
3% | 1 CZK | 0.030 CZK | 0.0010 XAG |
4% | 1 CZK | 0.040 CZK | 0.0010 XAG |
5% | 1 CZK | 0.050 CZK | 0.00098 XAG |
CZK | XAG |
1 | 0.0010 |
5 | 0.0052 |
10 | 0.010 |
20 | 0.021 |
50 | 0.052 |
100 | 0.10 |
250 | 0.26 |
500 | 0.52 |
1000 | 1.03 |
XAG | CZK |
1 | 964.62 |
5 | 4823.12 |
10 | 9646.25 |
20 | 19292.5 |
50 | 48231.26 |
100 | 96462.53 |
250 | 241156.34 |
500 | 482312.69 |
1000 | 964625.39 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CZK (Koruna Cộng hòa Séc) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.