Tỷ giá hối đoái CZK/XAG 0.00097650 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CZK | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 CZK | 0.0 CZK | 0.00098 XAG |
1% | 1 CZK | 0.010 CZK | 0.00097 XAG |
2% | 1 CZK | 0.020 CZK | 0.00096 XAG |
3% | 1 CZK | 0.030 CZK | 0.00095 XAG |
4% | 1 CZK | 0.040 CZK | 0.00094 XAG |
5% | 1 CZK | 0.050 CZK | 0.00093 XAG |
CZK | XAG |
1 | 0.00098 |
5 | 0.0049 |
10 | 0.0098 |
20 | 0.020 |
50 | 0.049 |
100 | 0.098 |
250 | 0.24 |
500 | 0.49 |
1000 | 0.98 |
XAG | CZK |
1 | 1024.06 |
5 | 5120.32 |
10 | 10240.64 |
20 | 20481.29 |
50 | 51203.23 |
100 | 102406.47 |
250 | 256016.18 |
500 | 512032.37 |
1000 | 1024064.74 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CZK (Koruna Cộng hòa Séc) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.