Tỷ giá hối đoái CZK/XAG 0.0012874 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CZK | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 CZK | 0.0 CZK | 0.0013 XAG |
1% | 1 CZK | 0.010 CZK | 0.0013 XAG |
2% | 1 CZK | 0.020 CZK | 0.0013 XAG |
3% | 1 CZK | 0.030 CZK | 0.0012 XAG |
4% | 1 CZK | 0.040 CZK | 0.0012 XAG |
5% | 1 CZK | 0.050 CZK | 0.0012 XAG |
CZK | XAG |
1 | 0.0013 |
5 | 0.0064 |
10 | 0.013 |
20 | 0.026 |
50 | 0.064 |
100 | 0.13 |
250 | 0.32 |
500 | 0.64 |
1000 | 1.28 |
XAG | CZK |
1 | 776.76 |
5 | 3883.84 |
10 | 7767.68 |
20 | 15535.37 |
50 | 38838.44 |
100 | 77676.89 |
250 | 194192.23 |
500 | 388384.46 |
1000 | 776768.93 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CZK (Koruna Cộng hòa Séc) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.