Tỷ giá hối đoái DJF/ANG 0.010120 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DJF | Phí chuyển nhượng | ANG |
0% | 1 DJF | 0.0 DJF | 0.010 ANG |
1% | 1 DJF | 0.010 DJF | 0.010 ANG |
2% | 1 DJF | 0.020 DJF | 0.0099 ANG |
3% | 1 DJF | 0.030 DJF | 0.0098 ANG |
4% | 1 DJF | 0.040 DJF | 0.0097 ANG |
5% | 1 DJF | 0.050 DJF | 0.0096 ANG |
DJF | ANG |
1 | 0.010 |
5 | 0.051 |
10 | 0.10 |
20 | 0.20 |
50 | 0.51 |
100 | 1.01 |
250 | 2.53 |
500 | 5.06 |
1000 | 10.12 |
ANG | DJF |
1 | 98.8 |
5 | 494.04 |
10 | 988.09 |
20 | 1976.19 |
50 | 4940.48 |
100 | 9880.96 |
250 | 24702.4 |
500 | 49404.81 |
1000 | 98809.63 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DJF (Franc Djibouti) hoặc ANG (Guilder Antille Hà Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.