Tỷ giá hối đoái DJF/AWG 0.010198 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DJF | Phí chuyển nhượng | AWG |
0% | 1 DJF | 0.0 DJF | 0.010 AWG |
1% | 1 DJF | 0.010 DJF | 0.010 AWG |
2% | 1 DJF | 0.020 DJF | 0.010 AWG |
3% | 1 DJF | 0.030 DJF | 0.0099 AWG |
4% | 1 DJF | 0.040 DJF | 0.0098 AWG |
5% | 1 DJF | 0.050 DJF | 0.0097 AWG |
DJF | AWG |
1 | 0.010 |
5 | 0.051 |
10 | 0.10 |
20 | 0.20 |
50 | 0.51 |
100 | 1.01 |
250 | 2.54 |
500 | 5.09 |
1000 | 10.19 |
AWG | DJF |
1 | 98.05 |
5 | 490.29 |
10 | 980.58 |
20 | 1961.16 |
50 | 4902.92 |
100 | 9805.84 |
250 | 24514.6 |
500 | 49029.2 |
1000 | 98058.4 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DJF (Franc Djibouti) hoặc AWG (Florin Aruba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.