Tỷ giá hối đoái DJF/AWG 0.0079274 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DJF | Phí chuyển nhượng | AWG |
0% | 1 DJF | 0.0 DJF | 0.0079 AWG |
1% | 1 DJF | 0.010 DJF | 0.0078 AWG |
2% | 1 DJF | 0.020 DJF | 0.0078 AWG |
3% | 1 DJF | 0.030 DJF | 0.0077 AWG |
4% | 1 DJF | 0.040 DJF | 0.0076 AWG |
5% | 1 DJF | 0.050 DJF | 0.0075 AWG |
DJF | AWG |
1 | 0.0079 |
5 | 0.040 |
10 | 0.079 |
20 | 0.16 |
50 | 0.40 |
100 | 0.79 |
250 | 1.98 |
500 | 3.96 |
1000 | 7.92 |
AWG | DJF |
1 | 126.14 |
5 | 630.72 |
10 | 1261.44 |
20 | 2522.88 |
50 | 6307.2 |
100 | 12614.41 |
250 | 31536.03 |
500 | 63072.07 |
1000 | 126144.15 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DJF (Franc Djibouti) hoặc AWG (Florin Aruba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.