Tỷ giá hối đoái DJF/AZN 0.0095916 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DJF | Phí chuyển nhượng | AZN |
0% | 1 DJF | 0.0 DJF | 0.0096 AZN |
1% | 1 DJF | 0.010 DJF | 0.0095 AZN |
2% | 1 DJF | 0.020 DJF | 0.0094 AZN |
3% | 1 DJF | 0.030 DJF | 0.0093 AZN |
4% | 1 DJF | 0.040 DJF | 0.0092 AZN |
5% | 1 DJF | 0.050 DJF | 0.0091 AZN |
DJF | AZN |
1 | 0.0096 |
5 | 0.048 |
10 | 0.096 |
20 | 0.19 |
50 | 0.48 |
100 | 0.96 |
250 | 2.39 |
500 | 4.79 |
1000 | 9.59 |
AZN | DJF |
1 | 104.25 |
5 | 521.28 |
10 | 1042.57 |
20 | 2085.14 |
50 | 5212.87 |
100 | 10425.74 |
250 | 26064.37 |
500 | 52128.74 |
1000 | 104257.49 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DJF (Franc Djibouti) hoặc AZN (Manat Azerbaijan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.