Tỷ lệ | DJF | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 DJF | 0.0 DJF | 0.010 BGN |
1% | 1 DJF | 0.010 DJF | 0.010 BGN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 DJF | 0.020 DJF | 0.010 BGN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 DJF | 0.030 DJF | 0.010 BGN |
4% | 1 DJF | 0.040 DJF | 0.010 BGN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 DJF | 0.050 DJF | 0.010 BGN |
DJF | BGN |
1 | 0.010 |
5 | 0.052 |
10 | 0.10 |
20 | 0.21 |
50 | 0.52 |
100 | 1.04 |
250 | 2.62 |
500 | 5.24 |
1000 | 10.49 |
BGN | DJF |
1 | 95.27 |
5 | 476.39 |
10 | 952.79 |
20 | 1905.59 |
50 | 4763.99 |
100 | 9527.99 |
250 | 23819.98 |
500 | 47639.96 |
1000 | 95279.92 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DJF ( Franc Djibouti ) hoặc BGN ( Lev Bulgaria ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.