Tỷ giá hối đoái DJF/BGN 0.0096300 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DJF | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% | 1 DJF | 0.0 DJF | 0.0096 BGN |
1% | 1 DJF | 0.010 DJF | 0.0095 BGN |
2% | 1 DJF | 0.020 DJF | 0.0094 BGN |
3% | 1 DJF | 0.030 DJF | 0.0093 BGN |
4% | 1 DJF | 0.040 DJF | 0.0092 BGN |
5% | 1 DJF | 0.050 DJF | 0.0091 BGN |
DJF | BGN |
1 | 0.0096 |
5 | 0.048 |
10 | 0.096 |
20 | 0.19 |
50 | 0.48 |
100 | 0.96 |
250 | 2.4 |
500 | 4.81 |
1000 | 9.63 |
BGN | DJF |
1 | 103.84 |
5 | 519.21 |
10 | 1038.42 |
20 | 2076.84 |
50 | 5192.1 |
100 | 10384.2 |
250 | 25960.51 |
500 | 51921.03 |
1000 | 103842.07 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DJF (Franc Djibouti) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.