Tỷ giá hối đoái DJF/BGN 0.010210 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DJF | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% | 1 DJF | 0.0 DJF | 0.010 BGN |
1% | 1 DJF | 0.010 DJF | 0.010 BGN |
2% | 1 DJF | 0.020 DJF | 0.010 BGN |
3% | 1 DJF | 0.030 DJF | 0.0099 BGN |
4% | 1 DJF | 0.040 DJF | 0.0098 BGN |
5% | 1 DJF | 0.050 DJF | 0.0097 BGN |
DJF | BGN |
1 | 0.010 |
5 | 0.051 |
10 | 0.10 |
20 | 0.20 |
50 | 0.51 |
100 | 1.02 |
250 | 2.55 |
500 | 5.1 |
1000 | 10.21 |
BGN | DJF |
1 | 97.93 |
5 | 489.69 |
10 | 979.39 |
20 | 1958.78 |
50 | 4896.97 |
100 | 9793.94 |
250 | 24484.86 |
500 | 48969.72 |
1000 | 97939.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DJF (Franc Djibouti) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.