Tỷ lệ | DJF | Phí chuyển nhượng | BMD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 DJF | 0.0 DJF | 0.0056 BMD |
1% | 1 DJF | 0.010 DJF | 0.0056 BMD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 DJF | 0.020 DJF | 0.0055 BMD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 DJF | 0.030 DJF | 0.0055 BMD |
4% | 1 DJF | 0.040 DJF | 0.0054 BMD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 DJF | 0.050 DJF | 0.0053 BMD |
DJF | BMD |
1 | 0.0056 |
5 | 0.028 |
10 | 0.056 |
20 | 0.11 |
50 | 0.28 |
100 | 0.56 |
250 | 1.4 |
500 | 2.81 |
1000 | 5.62 |
BMD | DJF |
1 | 177.71 |
5 | 888.59 |
10 | 1777.19 |
20 | 3554.39 |
50 | 8885.97 |
100 | 17771.95 |
250 | 44429.89 |
500 | 88859.78 |
1000 | 177719.56 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DJF ( Franc Djibouti ) hoặc BMD ( Đô la Bermuda ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.