Tỷ giá hối đoái DJF/BND 0.0074103 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DJF | Phí chuyển nhượng | BND |
0% | 1 DJF | 0.0 DJF | 0.0074 BND |
1% | 1 DJF | 0.010 DJF | 0.0073 BND |
2% | 1 DJF | 0.020 DJF | 0.0073 BND |
3% | 1 DJF | 0.030 DJF | 0.0072 BND |
4% | 1 DJF | 0.040 DJF | 0.0071 BND |
5% | 1 DJF | 0.050 DJF | 0.0070 BND |
DJF | BND |
1 | 0.0074 |
5 | 0.037 |
10 | 0.074 |
20 | 0.15 |
50 | 0.37 |
100 | 0.74 |
250 | 1.85 |
500 | 3.7 |
1000 | 7.41 |
BND | DJF |
1 | 134.94 |
5 | 674.73 |
10 | 1349.47 |
20 | 2698.94 |
50 | 6747.36 |
100 | 13494.72 |
250 | 33736.81 |
500 | 67473.62 |
1000 | 134947.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DJF (Franc Djibouti) hoặc BND (Đô la Brunei), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.