Tỷ lệ | DJF | Phí chuyển nhượng | BOB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 DJF | 0.0 DJF | 0.039 BOB |
1% | 1 DJF | 0.010 DJF | 0.038 BOB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 DJF | 0.020 DJF | 0.038 BOB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 DJF | 0.030 DJF | 0.038 BOB |
4% | 1 DJF | 0.040 DJF | 0.037 BOB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 DJF | 0.050 DJF | 0.037 BOB |
DJF | BOB |
1 | 0.039 |
5 | 0.19 |
10 | 0.39 |
20 | 0.78 |
50 | 1.94 |
100 | 3.88 |
250 | 9.7 |
500 | 19.4 |
1000 | 38.8 |
BOB | DJF |
1 | 25.76 |
5 | 128.84 |
10 | 257.68 |
20 | 515.37 |
50 | 1288.43 |
100 | 2576.87 |
250 | 6442.19 |
500 | 12884.39 |
1000 | 25768.78 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DJF ( Franc Djibouti ) hoặc BOB ( Boliviano Bolivia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.