Tỷ giá hối đoái DJF/BOB 0.038746 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DJF | Phí chuyển nhượng | BOB |
0% | 1 DJF | 0.0 DJF | 0.039 BOB |
1% | 1 DJF | 0.010 DJF | 0.038 BOB |
2% | 1 DJF | 0.020 DJF | 0.038 BOB |
3% | 1 DJF | 0.030 DJF | 0.038 BOB |
4% | 1 DJF | 0.040 DJF | 0.037 BOB |
5% | 1 DJF | 0.050 DJF | 0.037 BOB |
DJF | BOB |
1 | 0.039 |
5 | 0.19 |
10 | 0.39 |
20 | 0.77 |
50 | 1.93 |
100 | 3.87 |
250 | 9.68 |
500 | 19.37 |
1000 | 38.74 |
BOB | DJF |
1 | 25.8 |
5 | 129.04 |
10 | 258.09 |
20 | 516.18 |
50 | 1290.46 |
100 | 2580.93 |
250 | 6452.33 |
500 | 12904.66 |
1000 | 25809.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DJF (Franc Djibouti) hoặc BOB (Boliviano Bolivia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.