Tỷ giá hối đoái DJF/BRL 0.033128 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DJF | Phí chuyển nhượng | BRL |
0% | 1 DJF | 0.0 DJF | 0.033 BRL |
1% | 1 DJF | 0.010 DJF | 0.033 BRL |
2% | 1 DJF | 0.020 DJF | 0.032 BRL |
3% | 1 DJF | 0.030 DJF | 0.032 BRL |
4% | 1 DJF | 0.040 DJF | 0.032 BRL |
5% | 1 DJF | 0.050 DJF | 0.031 BRL |
DJF | BRL |
1 | 0.033 |
5 | 0.17 |
10 | 0.33 |
20 | 0.66 |
50 | 1.65 |
100 | 3.31 |
250 | 8.28 |
500 | 16.56 |
1000 | 33.12 |
BRL | DJF |
1 | 30.18 |
5 | 150.92 |
10 | 301.85 |
20 | 603.71 |
50 | 1509.28 |
100 | 3018.56 |
250 | 7546.41 |
500 | 15092.82 |
1000 | 30185.65 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DJF (Franc Djibouti) hoặc BRL (Real Braxin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.