Tỷ lệ | DJF | Phí chuyển nhượng | BYN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 DJF | 0.0 DJF | 0.018 BYN |
1% | 1 DJF | 0.010 DJF | 0.018 BYN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 DJF | 0.020 DJF | 0.018 BYN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 DJF | 0.030 DJF | 0.018 BYN |
4% | 1 DJF | 0.040 DJF | 0.018 BYN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 DJF | 0.050 DJF | 0.017 BYN |
DJF | BYN |
1 | 0.018 |
5 | 0.092 |
10 | 0.18 |
20 | 0.37 |
50 | 0.92 |
100 | 1.83 |
250 | 4.59 |
500 | 9.18 |
1000 | 18.37 |
BYN | DJF |
1 | 54.41 |
5 | 272.07 |
10 | 544.14 |
20 | 1088.29 |
50 | 2720.73 |
100 | 5441.47 |
250 | 13603.69 |
500 | 27207.39 |
1000 | 54414.78 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DJF ( Franc Djibouti ) hoặc BYN ( Rúp Belarus ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.