Tỷ lệ | DJF | Phí chuyển nhượng | BZD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 DJF | 0.0 DJF | 0.011 BZD |
1% | 1 DJF | 0.010 DJF | 0.011 BZD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 DJF | 0.020 DJF | 0.011 BZD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 DJF | 0.030 DJF | 0.011 BZD |
4% | 1 DJF | 0.040 DJF | 0.011 BZD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 DJF | 0.050 DJF | 0.011 BZD |
DJF | BZD |
1 | 0.011 |
5 | 0.057 |
10 | 0.11 |
20 | 0.23 |
50 | 0.57 |
100 | 1.13 |
250 | 2.83 |
500 | 5.67 |
1000 | 11.34 |
BZD | DJF |
1 | 88.16 |
5 | 440.84 |
10 | 881.68 |
20 | 1763.37 |
50 | 4408.44 |
100 | 8816.89 |
250 | 22042.24 |
500 | 44084.48 |
1000 | 88168.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DJF ( Franc Djibouti ) hoặc BZD ( Đô la Belize ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.