Tỷ giá hối đoái DJF/CHF 0.0044654 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DJF | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% | 1 DJF | 0.0 DJF | 0.0045 CHF |
1% | 1 DJF | 0.010 DJF | 0.0044 CHF |
2% | 1 DJF | 0.020 DJF | 0.0044 CHF |
3% | 1 DJF | 0.030 DJF | 0.0043 CHF |
4% | 1 DJF | 0.040 DJF | 0.0043 CHF |
5% | 1 DJF | 0.050 DJF | 0.0042 CHF |
DJF | CHF |
1 | 0.0045 |
5 | 0.022 |
10 | 0.045 |
20 | 0.089 |
50 | 0.22 |
100 | 0.45 |
250 | 1.11 |
500 | 2.23 |
1000 | 4.46 |
CHF | DJF |
1 | 223.94 |
5 | 1119.71 |
10 | 2239.42 |
20 | 4478.84 |
50 | 11197.1 |
100 | 22394.21 |
250 | 55985.54 |
500 | 111971.08 |
1000 | 223942.16 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DJF (Franc Djibouti) hoặc CHF (Franc Thụy sĩ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.