Tỷ lệ | DJF | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 DJF | 0.0 DJF | 0.0051 CHF |
1% | 1 DJF | 0.010 DJF | 0.0050 CHF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 DJF | 0.020 DJF | 0.0050 CHF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 DJF | 0.030 DJF | 0.0049 CHF |
4% | 1 DJF | 0.040 DJF | 0.0049 CHF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 DJF | 0.050 DJF | 0.0048 CHF |
DJF | CHF |
1 | 0.0051 |
5 | 0.025 |
10 | 0.051 |
20 | 0.10 |
50 | 0.25 |
100 | 0.51 |
250 | 1.26 |
500 | 2.53 |
1000 | 5.06 |
CHF | DJF |
1 | 197.46 |
5 | 987.31 |
10 | 1974.62 |
20 | 3949.25 |
50 | 9873.12 |
100 | 19746.25 |
250 | 49365.64 |
500 | 98731.28 |
1000 | 197462.57 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DJF ( Franc Djibouti ) hoặc CHF ( Franc Thụy sĩ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.