Tỷ giá hối đoái DJF/DKK 0.035563 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DJF | Phí chuyển nhượng | DKK |
0% | 1 DJF | 0.0 DJF | 0.036 DKK |
1% | 1 DJF | 0.010 DJF | 0.035 DKK |
2% | 1 DJF | 0.020 DJF | 0.035 DKK |
3% | 1 DJF | 0.030 DJF | 0.034 DKK |
4% | 1 DJF | 0.040 DJF | 0.034 DKK |
5% | 1 DJF | 0.050 DJF | 0.034 DKK |
DJF | DKK |
1 | 0.036 |
5 | 0.18 |
10 | 0.36 |
20 | 0.71 |
50 | 1.77 |
100 | 3.55 |
250 | 8.89 |
500 | 17.78 |
1000 | 35.56 |
DKK | DJF |
1 | 28.11 |
5 | 140.59 |
10 | 281.19 |
20 | 562.38 |
50 | 1405.97 |
100 | 2811.94 |
250 | 7029.87 |
500 | 14059.74 |
1000 | 28119.49 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DJF (Franc Djibouti) hoặc DKK (Krone Đan Mạch), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.