Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

DJF đến EGP

Chuyển đổi Franc Djibouti (DJF) sang Bảng Ai Cập (EGP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ DJF
DJF - Franc Djiboutiselect icon
Fr
Logo tiền tệ EGP
EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£

Tỷ giá hối đoái DJF/EGP 0.28409 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/djf-to-egp?amount=1

Franc Djibouti là tiền tệ củaDjibouti

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where DJF is usedcountries where EGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Djibouti với Bảng Ai Cập

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệDJFPhí chuyển nhượngEGP
0%1 DJF0.0 DJF0.28 EGP
1%1 DJF0.010 DJF0.28 EGP
2%1 DJF0.020 DJF0.28 EGP
3%1 DJF0.030 DJF0.28 EGP
4%1 DJF0.040 DJF0.27 EGP
5%1 DJF0.050 DJF0.27 EGP

Chuyển đổi Franc Djibouti thành Bảng Ai Cập

DJFEGP
10.28
51.42
102.84
205.68
5014.2
10028.4
25071.02
500142.04
1000284.08

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Franc Djibouti

EGPDJF
13.52
517.6
1035.2
2070.4
50176
100352
250880.01
5001760.03
10003520.06

Thông tin thêm về DJF hoặc EGP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DJF (Franc Djibouti) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ