Tỷ lệ | DJF | Phí chuyển nhượng | FJD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 DJF | 0.0 DJF | 0.013 FJD |
1% | 1 DJF | 0.010 DJF | 0.013 FJD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 DJF | 0.020 DJF | 0.013 FJD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 DJF | 0.030 DJF | 0.012 FJD |
4% | 1 DJF | 0.040 DJF | 0.012 FJD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 DJF | 0.050 DJF | 0.012 FJD |
DJF | FJD |
1 | 0.013 |
5 | 0.064 |
10 | 0.13 |
20 | 0.26 |
50 | 0.64 |
100 | 1.27 |
250 | 3.19 |
500 | 6.38 |
1000 | 12.77 |
FJD | DJF |
1 | 78.24 |
5 | 391.23 |
10 | 782.47 |
20 | 1564.95 |
50 | 3912.38 |
100 | 7824.76 |
250 | 19561.9 |
500 | 39123.81 |
1000 | 78247.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DJF ( Franc Djibouti ) hoặc FJD ( Đô la Fiji ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.