Tỷ giá hối đoái DJF/GHS 0.060790 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | DJF | Phí chuyển nhượng | GHS |
| 0% | 1 DJF | 0.0 DJF | 0.061 GHS |
| 1% | 1 DJF | 0.010 DJF | 0.060 GHS |
| 2% | 1 DJF | 0.020 DJF | 0.060 GHS |
| 3% | 1 DJF | 0.030 DJF | 0.059 GHS |
| 4% | 1 DJF | 0.040 DJF | 0.058 GHS |
| 5% | 1 DJF | 0.050 DJF | 0.058 GHS |
| DJF | GHS |
| 1 | 0.061 |
| 5 | 0.30 |
| 10 | 0.61 |
| 20 | 1.21 |
| 50 | 3.03 |
| 100 | 6.07 |
| 250 | 15.19 |
| 500 | 30.39 |
| 1000 | 60.78 |
| GHS | DJF |
| 1 | 16.45 |
| 5 | 82.25 |
| 10 | 164.5 |
| 20 | 329 |
| 50 | 822.5 |
| 100 | 1645 |
| 250 | 4112.52 |
| 500 | 8225.04 |
| 1000 | 16450.09 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DJF (Franc Djibouti) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.