Tỷ giá hối đoái DJF/GHS 0.087209 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DJF | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% | 1 DJF | 0.0 DJF | 0.087 GHS |
1% | 1 DJF | 0.010 DJF | 0.086 GHS |
2% | 1 DJF | 0.020 DJF | 0.085 GHS |
3% | 1 DJF | 0.030 DJF | 0.085 GHS |
4% | 1 DJF | 0.040 DJF | 0.084 GHS |
5% | 1 DJF | 0.050 DJF | 0.083 GHS |
DJF | GHS |
1 | 0.087 |
5 | 0.44 |
10 | 0.87 |
20 | 1.74 |
50 | 4.36 |
100 | 8.72 |
250 | 21.8 |
500 | 43.6 |
1000 | 87.2 |
GHS | DJF |
1 | 11.46 |
5 | 57.33 |
10 | 114.66 |
20 | 229.33 |
50 | 573.33 |
100 | 1146.66 |
250 | 2866.66 |
500 | 5733.33 |
1000 | 11466.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DJF (Franc Djibouti) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.