Tỷ giá hối đoái DJF/GHS 0.070756 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DJF | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% | 1 DJF | 0.0 DJF | 0.071 GHS |
1% | 1 DJF | 0.010 DJF | 0.070 GHS |
2% | 1 DJF | 0.020 DJF | 0.069 GHS |
3% | 1 DJF | 0.030 DJF | 0.069 GHS |
4% | 1 DJF | 0.040 DJF | 0.068 GHS |
5% | 1 DJF | 0.050 DJF | 0.067 GHS |
DJF | GHS |
1 | 0.071 |
5 | 0.35 |
10 | 0.71 |
20 | 1.41 |
50 | 3.53 |
100 | 7.07 |
250 | 17.68 |
500 | 35.37 |
1000 | 70.75 |
GHS | DJF |
1 | 14.13 |
5 | 70.66 |
10 | 141.33 |
20 | 282.66 |
50 | 706.65 |
100 | 1413.3 |
250 | 3533.25 |
500 | 7066.51 |
1000 | 14133.02 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DJF (Franc Djibouti) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.