Valuta Ex Logo

DJF đến GHS

Chuyển đổi Franc Djibouti (DJF) sang Cedi Ghana (GHS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

DJF - Franc Djiboutiselect icon
Fr
GHS - Cedi Ghanaselect icon

Tỷ giá hối đoái DJF/GHS 0.058683 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/djf-to-ghs?amount=1

Franc Djibouti là tiền tệ củaDjibouti

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

world mapcountries where DJF is usedcountries where GHS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Djibouti với Cedi Ghana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệDJFPhí chuyển nhượngGHS
0%1 DJF0.0 DJF0.059 GHS
1%1 DJF0.010 DJF0.058 GHS
2%1 DJF0.020 DJF0.058 GHS
3%1 DJF0.030 DJF0.057 GHS
4%1 DJF0.040 DJF0.056 GHS
5%1 DJF0.050 DJF0.056 GHS

Chuyển đổi Franc Djibouti thành Cedi Ghana

DJFGHS
10.059
50.29
100.59
201.17
502.93
1005.86
25014.67
50029.34
100058.68

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Franc Djibouti

GHSDJF
117.04
585.2
10170.4
20340.81
50852.03
1001704.06
2504260.15
5008520.31
100017040.63

Thông tin thêm về DJF hoặc GHS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DJF (Franc Djibouti) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ