Tỷ giá hối đoái DJF/GHS 0.064287 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | DJF | Phí chuyển nhượng | GHS |
| 0% | 1 DJF | 0.0 DJF | 0.064 GHS |
| 1% | 1 DJF | 0.010 DJF | 0.064 GHS |
| 2% | 1 DJF | 0.020 DJF | 0.063 GHS |
| 3% | 1 DJF | 0.030 DJF | 0.062 GHS |
| 4% | 1 DJF | 0.040 DJF | 0.062 GHS |
| 5% | 1 DJF | 0.050 DJF | 0.061 GHS |
| DJF | GHS |
| 1 | 0.064 |
| 5 | 0.32 |
| 10 | 0.64 |
| 20 | 1.28 |
| 50 | 3.21 |
| 100 | 6.42 |
| 250 | 16.07 |
| 500 | 32.14 |
| 1000 | 64.28 |
| GHS | DJF |
| 1 | 15.55 |
| 5 | 77.77 |
| 10 | 155.55 |
| 20 | 311.1 |
| 50 | 777.76 |
| 100 | 1555.53 |
| 250 | 3888.83 |
| 500 | 7777.67 |
| 1000 | 15555.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DJF (Franc Djibouti) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.