Tỷ lệ | DJF | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 DJF | 0.0 DJF | 0.089 GHS |
1% | 1 DJF | 0.010 DJF | 0.088 GHS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 DJF | 0.020 DJF | 0.087 GHS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 DJF | 0.030 DJF | 0.087 GHS |
4% | 1 DJF | 0.040 DJF | 0.086 GHS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 DJF | 0.050 DJF | 0.085 GHS |
DJF | GHS |
1 | 0.089 |
5 | 0.45 |
10 | 0.89 |
20 | 1.78 |
50 | 4.45 |
100 | 8.91 |
250 | 22.29 |
500 | 44.59 |
1000 | 89.18 |
GHS | DJF |
1 | 11.21 |
5 | 56.06 |
10 | 112.12 |
20 | 224.25 |
50 | 560.62 |
100 | 1121.25 |
250 | 2803.13 |
500 | 5606.27 |
1000 | 11212.54 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DJF ( Franc Djibouti ) hoặc GHS ( Cedi Ghana ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.