Tỷ giá hối đoái DJF/GHS 0.062445 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | DJF | Phí chuyển nhượng | GHS |
| 0% | 1 DJF | 0.0 DJF | 0.062 GHS |
| 1% | 1 DJF | 0.010 DJF | 0.062 GHS |
| 2% | 1 DJF | 0.020 DJF | 0.061 GHS |
| 3% | 1 DJF | 0.030 DJF | 0.061 GHS |
| 4% | 1 DJF | 0.040 DJF | 0.060 GHS |
| 5% | 1 DJF | 0.050 DJF | 0.059 GHS |
| DJF | GHS |
| 1 | 0.062 |
| 5 | 0.31 |
| 10 | 0.62 |
| 20 | 1.24 |
| 50 | 3.12 |
| 100 | 6.24 |
| 250 | 15.61 |
| 500 | 31.22 |
| 1000 | 62.44 |
| GHS | DJF |
| 1 | 16.01 |
| 5 | 80.07 |
| 10 | 160.14 |
| 20 | 320.28 |
| 50 | 800.7 |
| 100 | 1601.4 |
| 250 | 4003.51 |
| 500 | 8007.03 |
| 1000 | 16014.06 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DJF (Franc Djibouti) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.