Tỷ giá hối đoái DJF/GIP 0.0043412 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DJF | Phí chuyển nhượng | GIP |
0% | 1 DJF | 0.0 DJF | 0.0043 GIP |
1% | 1 DJF | 0.010 DJF | 0.0043 GIP |
2% | 1 DJF | 0.020 DJF | 0.0043 GIP |
3% | 1 DJF | 0.030 DJF | 0.0042 GIP |
4% | 1 DJF | 0.040 DJF | 0.0042 GIP |
5% | 1 DJF | 0.050 DJF | 0.0041 GIP |
DJF | GIP |
1 | 0.0043 |
5 | 0.022 |
10 | 0.043 |
20 | 0.087 |
50 | 0.22 |
100 | 0.43 |
250 | 1.08 |
500 | 2.17 |
1000 | 4.34 |
GIP | DJF |
1 | 230.35 |
5 | 1151.75 |
10 | 2303.5 |
20 | 4607 |
50 | 11517.51 |
100 | 23035.02 |
250 | 57587.55 |
500 | 115175.11 |
1000 | 230350.22 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DJF (Franc Djibouti) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.