Tỷ lệ | DJF | Phí chuyển nhượng | GIP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 DJF | 0.0 DJF | 0.0045 GIP |
1% | 1 DJF | 0.010 DJF | 0.0045 GIP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 DJF | 0.020 DJF | 0.0044 GIP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 DJF | 0.030 DJF | 0.0044 GIP |
4% | 1 DJF | 0.040 DJF | 0.0043 GIP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 DJF | 0.050 DJF | 0.0043 GIP |
DJF | GIP |
1 | 0.0045 |
5 | 0.023 |
10 | 0.045 |
20 | 0.090 |
50 | 0.23 |
100 | 0.45 |
250 | 1.12 |
500 | 2.25 |
1000 | 4.5 |
GIP | DJF |
1 | 221.77 |
5 | 1108.85 |
10 | 2217.7 |
20 | 4435.41 |
50 | 11088.54 |
100 | 22177.09 |
250 | 55442.72 |
500 | 110885.45 |
1000 | 221770.91 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DJF ( Franc Djibouti ) hoặc GIP ( Bảng Gibraltar ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.