Tỷ giá hối đoái DJF/HKD 0.043649 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DJF | Phí chuyển nhượng | HKD |
0% | 1 DJF | 0.0 DJF | 0.044 HKD |
1% | 1 DJF | 0.010 DJF | 0.043 HKD |
2% | 1 DJF | 0.020 DJF | 0.043 HKD |
3% | 1 DJF | 0.030 DJF | 0.042 HKD |
4% | 1 DJF | 0.040 DJF | 0.042 HKD |
5% | 1 DJF | 0.050 DJF | 0.041 HKD |
DJF | HKD |
1 | 0.044 |
5 | 0.22 |
10 | 0.44 |
20 | 0.87 |
50 | 2.18 |
100 | 4.36 |
250 | 10.91 |
500 | 21.82 |
1000 | 43.64 |
HKD | DJF |
1 | 22.9 |
5 | 114.54 |
10 | 229.09 |
20 | 458.19 |
50 | 1145.49 |
100 | 2290.99 |
250 | 5727.49 |
500 | 11454.98 |
1000 | 22909.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DJF (Franc Djibouti) hoặc HKD (Đô la Hồng Kông), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.