Tỷ giá hối đoái DJF/HRK 0.035852 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DJF | Phí chuyển nhượng | HRK |
0% | 1 DJF | 0.0 DJF | 0.036 HRK |
1% | 1 DJF | 0.010 DJF | 0.035 HRK |
2% | 1 DJF | 0.020 DJF | 0.035 HRK |
3% | 1 DJF | 0.030 DJF | 0.035 HRK |
4% | 1 DJF | 0.040 DJF | 0.034 HRK |
5% | 1 DJF | 0.050 DJF | 0.034 HRK |
DJF | HRK |
1 | 0.036 |
5 | 0.18 |
10 | 0.36 |
20 | 0.72 |
50 | 1.79 |
100 | 3.58 |
250 | 8.96 |
500 | 17.92 |
1000 | 35.85 |
HRK | DJF |
1 | 27.89 |
5 | 139.46 |
10 | 278.92 |
20 | 557.84 |
50 | 1394.61 |
100 | 2789.23 |
250 | 6973.09 |
500 | 13946.18 |
1000 | 27892.37 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DJF (Franc Djibouti) hoặc HRK (Kuna Croatia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.