Tỷ lệ | DJF | Phí chuyển nhượng | ILS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 DJF | 0.0 DJF | 0.021 ILS |
1% | 1 DJF | 0.010 DJF | 0.021 ILS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 DJF | 0.020 DJF | 0.020 ILS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 DJF | 0.030 DJF | 0.020 ILS |
4% | 1 DJF | 0.040 DJF | 0.020 ILS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 DJF | 0.050 DJF | 0.020 ILS |
DJF | ILS |
1 | 0.021 |
5 | 0.10 |
10 | 0.21 |
20 | 0.42 |
50 | 1.04 |
100 | 2.09 |
250 | 5.22 |
500 | 10.45 |
1000 | 20.9 |
ILS | DJF |
1 | 47.84 |
5 | 239.21 |
10 | 478.43 |
20 | 956.86 |
50 | 2392.15 |
100 | 4784.3 |
250 | 11960.75 |
500 | 23921.5 |
1000 | 47843.01 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DJF ( Franc Djibouti ) hoặc ILS ( Sheqel Israel mới ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.