Tỷ giá hối đoái DJF/IMP 0.0043395 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DJF | Phí chuyển nhượng | IMP |
0% | 1 DJF | 0.0 DJF | 0.0043 IMP |
1% | 1 DJF | 0.010 DJF | 0.0043 IMP |
2% | 1 DJF | 0.020 DJF | 0.0043 IMP |
3% | 1 DJF | 0.030 DJF | 0.0042 IMP |
4% | 1 DJF | 0.040 DJF | 0.0042 IMP |
5% | 1 DJF | 0.050 DJF | 0.0041 IMP |
DJF | IMP |
1 | 0.0043 |
5 | 0.022 |
10 | 0.043 |
20 | 0.087 |
50 | 0.22 |
100 | 0.43 |
250 | 1.08 |
500 | 2.16 |
1000 | 4.33 |
IMP | DJF |
1 | 230.43 |
5 | 1152.19 |
10 | 2304.39 |
20 | 4608.78 |
50 | 11521.95 |
100 | 23043.91 |
250 | 57609.78 |
500 | 115219.57 |
1000 | 230439.15 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DJF (Franc Djibouti) hoặc IMP (Đảo Man), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.