Tỷ giá hối đoái DJF/JEP 0.0043719 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DJF | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% | 1 DJF | 0.0 DJF | 0.0044 JEP |
1% | 1 DJF | 0.010 DJF | 0.0043 JEP |
2% | 1 DJF | 0.020 DJF | 0.0043 JEP |
3% | 1 DJF | 0.030 DJF | 0.0042 JEP |
4% | 1 DJF | 0.040 DJF | 0.0042 JEP |
5% | 1 DJF | 0.050 DJF | 0.0042 JEP |
DJF | JEP |
1 | 0.0044 |
5 | 0.022 |
10 | 0.044 |
20 | 0.087 |
50 | 0.22 |
100 | 0.44 |
250 | 1.09 |
500 | 2.18 |
1000 | 4.37 |
JEP | DJF |
1 | 228.73 |
5 | 1143.66 |
10 | 2287.32 |
20 | 4574.65 |
50 | 11436.64 |
100 | 22873.28 |
250 | 57183.21 |
500 | 114366.42 |
1000 | 228732.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DJF (Franc Djibouti) hoặc JEP (Jersey pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.