Tỷ giá hối đoái DJF/JOD 0.0039896 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DJF | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% | 1 DJF | 0.0 DJF | 0.0040 JOD |
1% | 1 DJF | 0.010 DJF | 0.0039 JOD |
2% | 1 DJF | 0.020 DJF | 0.0039 JOD |
3% | 1 DJF | 0.030 DJF | 0.0039 JOD |
4% | 1 DJF | 0.040 DJF | 0.0038 JOD |
5% | 1 DJF | 0.050 DJF | 0.0038 JOD |
DJF | JOD |
1 | 0.0040 |
5 | 0.020 |
10 | 0.040 |
20 | 0.080 |
50 | 0.20 |
100 | 0.40 |
250 | 1.0 |
500 | 1.99 |
1000 | 3.98 |
JOD | DJF |
1 | 250.64 |
5 | 1253.24 |
10 | 2506.49 |
20 | 5012.98 |
50 | 12532.46 |
100 | 25064.93 |
250 | 62662.32 |
500 | 125324.65 |
1000 | 250649.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DJF (Franc Djibouti) hoặc JOD (Dinar Jordan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.