Tỷ giá hối đoái DJF/LSL 0.094051 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | DJF | Phí chuyển nhượng | LSL |
| 0% | 1 DJF | 0.0 DJF | 0.094 LSL |
| 1% | 1 DJF | 0.010 DJF | 0.093 LSL |
| 2% | 1 DJF | 0.020 DJF | 0.092 LSL |
| 3% | 1 DJF | 0.030 DJF | 0.091 LSL |
| 4% | 1 DJF | 0.040 DJF | 0.090 LSL |
| 5% | 1 DJF | 0.050 DJF | 0.089 LSL |
| DJF | LSL |
| 1 | 0.094 |
| 5 | 0.47 |
| 10 | 0.94 |
| 20 | 1.88 |
| 50 | 4.7 |
| 100 | 9.4 |
| 250 | 23.51 |
| 500 | 47.02 |
| 1000 | 94.05 |
| LSL | DJF |
| 1 | 10.63 |
| 5 | 53.16 |
| 10 | 106.32 |
| 20 | 212.65 |
| 50 | 531.62 |
| 100 | 1063.25 |
| 250 | 2658.13 |
| 500 | 5316.26 |
| 1000 | 10632.52 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DJF (Franc Djibouti) hoặc LSL (Ioti Lesotho), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.