Tỷ giá hối đoái DJF/LTL 0.016706 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DJF | Phí chuyển nhượng | LTL |
0% | 1 DJF | 0.0 DJF | 0.017 LTL |
1% | 1 DJF | 0.010 DJF | 0.017 LTL |
2% | 1 DJF | 0.020 DJF | 0.016 LTL |
3% | 1 DJF | 0.030 DJF | 0.016 LTL |
4% | 1 DJF | 0.040 DJF | 0.016 LTL |
5% | 1 DJF | 0.050 DJF | 0.016 LTL |
DJF | LTL |
1 | 0.017 |
5 | 0.084 |
10 | 0.17 |
20 | 0.33 |
50 | 0.84 |
100 | 1.67 |
250 | 4.17 |
500 | 8.35 |
1000 | 16.7 |
LTL | DJF |
1 | 59.85 |
5 | 299.29 |
10 | 598.59 |
20 | 1197.19 |
50 | 2992.98 |
100 | 5985.97 |
250 | 14964.93 |
500 | 29929.87 |
1000 | 59859.74 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DJF (Franc Djibouti) hoặc LTL (Litas Lít-va), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.