Tỷ giá hối đoái DJF/LVL 0.0034036 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DJF | Phí chuyển nhượng | LVL |
0% | 1 DJF | 0.0 DJF | 0.0034 LVL |
1% | 1 DJF | 0.010 DJF | 0.0034 LVL |
2% | 1 DJF | 0.020 DJF | 0.0033 LVL |
3% | 1 DJF | 0.030 DJF | 0.0033 LVL |
4% | 1 DJF | 0.040 DJF | 0.0033 LVL |
5% | 1 DJF | 0.050 DJF | 0.0032 LVL |
DJF | LVL |
1 | 0.0034 |
5 | 0.017 |
10 | 0.034 |
20 | 0.068 |
50 | 0.17 |
100 | 0.34 |
250 | 0.85 |
500 | 1.7 |
1000 | 3.4 |
LVL | DJF |
1 | 293.8 |
5 | 1469.03 |
10 | 2938.06 |
20 | 5876.12 |
50 | 14690.3 |
100 | 29380.61 |
250 | 73451.53 |
500 | 146903.06 |
1000 | 293806.13 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DJF (Franc Djibouti) hoặc LVL (Lats Latvia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.