Tỷ giá hối đoái DJF/MDL 0.094369 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DJF | Phí chuyển nhượng | MDL |
0% | 1 DJF | 0.0 DJF | 0.094 MDL |
1% | 1 DJF | 0.010 DJF | 0.093 MDL |
2% | 1 DJF | 0.020 DJF | 0.092 MDL |
3% | 1 DJF | 0.030 DJF | 0.092 MDL |
4% | 1 DJF | 0.040 DJF | 0.091 MDL |
5% | 1 DJF | 0.050 DJF | 0.090 MDL |
DJF | MDL |
1 | 0.094 |
5 | 0.47 |
10 | 0.94 |
20 | 1.88 |
50 | 4.71 |
100 | 9.43 |
250 | 23.59 |
500 | 47.18 |
1000 | 94.36 |
MDL | DJF |
1 | 10.59 |
5 | 52.98 |
10 | 105.96 |
20 | 211.93 |
50 | 529.83 |
100 | 1059.67 |
250 | 2649.17 |
500 | 5298.35 |
1000 | 10596.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DJF (Franc Djibouti) hoặc MDL (Leu Moldova), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.