Tỷ giá hối đoái DJF/MOP 0.045015 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DJF | Phí chuyển nhượng | MOP |
0% | 1 DJF | 0.0 DJF | 0.045 MOP |
1% | 1 DJF | 0.010 DJF | 0.045 MOP |
2% | 1 DJF | 0.020 DJF | 0.044 MOP |
3% | 1 DJF | 0.030 DJF | 0.044 MOP |
4% | 1 DJF | 0.040 DJF | 0.043 MOP |
5% | 1 DJF | 0.050 DJF | 0.043 MOP |
DJF | MOP |
1 | 0.045 |
5 | 0.23 |
10 | 0.45 |
20 | 0.90 |
50 | 2.25 |
100 | 4.5 |
250 | 11.25 |
500 | 22.5 |
1000 | 45.01 |
MOP | DJF |
1 | 22.21 |
5 | 111.07 |
10 | 222.14 |
20 | 444.29 |
50 | 1110.74 |
100 | 2221.48 |
250 | 5553.72 |
500 | 11107.44 |
1000 | 22214.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DJF (Franc Djibouti) hoặc MOP (Pataca Ma Cao), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.