Tỷ lệ | DJF | Phí chuyển nhượng | MXN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 DJF | 0.0 DJF | 0.097 MXN |
1% | 1 DJF | 0.010 DJF | 0.096 MXN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 DJF | 0.020 DJF | 0.095 MXN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 DJF | 0.030 DJF | 0.094 MXN |
4% | 1 DJF | 0.040 DJF | 0.093 MXN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 DJF | 0.050 DJF | 0.092 MXN |
DJF | MXN |
1 | 0.097 |
5 | 0.48 |
10 | 0.97 |
20 | 1.93 |
50 | 4.83 |
100 | 9.67 |
250 | 24.19 |
500 | 48.39 |
1000 | 96.79 |
MXN | DJF |
1 | 10.33 |
5 | 51.65 |
10 | 103.31 |
20 | 206.63 |
50 | 516.58 |
100 | 1033.16 |
250 | 2582.9 |
500 | 5165.8 |
1000 | 10331.6 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DJF ( Franc Djibouti ) hoặc MXN ( Peso Mexico ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.