Tỷ giá hối đoái DJF/NAD 0.094219 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | DJF | Phí chuyển nhượng | NAD |
| 0% | 1 DJF | 0.0 DJF | 0.094 NAD |
| 1% | 1 DJF | 0.010 DJF | 0.093 NAD |
| 2% | 1 DJF | 0.020 DJF | 0.092 NAD |
| 3% | 1 DJF | 0.030 DJF | 0.091 NAD |
| 4% | 1 DJF | 0.040 DJF | 0.090 NAD |
| 5% | 1 DJF | 0.050 DJF | 0.090 NAD |
| DJF | NAD |
| 1 | 0.094 |
| 5 | 0.47 |
| 10 | 0.94 |
| 20 | 1.88 |
| 50 | 4.71 |
| 100 | 9.42 |
| 250 | 23.55 |
| 500 | 47.1 |
| 1000 | 94.21 |
| NAD | DJF |
| 1 | 10.61 |
| 5 | 53.06 |
| 10 | 106.13 |
| 20 | 212.27 |
| 50 | 530.67 |
| 100 | 1061.35 |
| 250 | 2653.39 |
| 500 | 5306.78 |
| 1000 | 10613.57 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DJF (Franc Djibouti) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.