Tỷ giá hối đoái DJF/NAD 0.096838 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DJF | Phí chuyển nhượng | NAD |
0% | 1 DJF | 0.0 DJF | 0.097 NAD |
1% | 1 DJF | 0.010 DJF | 0.096 NAD |
2% | 1 DJF | 0.020 DJF | 0.095 NAD |
3% | 1 DJF | 0.030 DJF | 0.094 NAD |
4% | 1 DJF | 0.040 DJF | 0.093 NAD |
5% | 1 DJF | 0.050 DJF | 0.092 NAD |
DJF | NAD |
1 | 0.097 |
5 | 0.48 |
10 | 0.97 |
20 | 1.93 |
50 | 4.84 |
100 | 9.68 |
250 | 24.2 |
500 | 48.41 |
1000 | 96.83 |
NAD | DJF |
1 | 10.32 |
5 | 51.63 |
10 | 103.26 |
20 | 206.53 |
50 | 516.32 |
100 | 1032.65 |
250 | 2581.64 |
500 | 5163.28 |
1000 | 10326.57 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DJF (Franc Djibouti) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.