Tỷ giá hối đoái DJF/NAD 0.10185 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DJF | Phí chuyển nhượng | NAD |
0% | 1 DJF | 0.0 DJF | 0.10 NAD |
1% | 1 DJF | 0.010 DJF | 0.10 NAD |
2% | 1 DJF | 0.020 DJF | 0.10 NAD |
3% | 1 DJF | 0.030 DJF | 0.099 NAD |
4% | 1 DJF | 0.040 DJF | 0.098 NAD |
5% | 1 DJF | 0.050 DJF | 0.097 NAD |
DJF | NAD |
1 | 0.10 |
5 | 0.51 |
10 | 1.01 |
20 | 2.03 |
50 | 5.09 |
100 | 10.18 |
250 | 25.46 |
500 | 50.92 |
1000 | 101.85 |
NAD | DJF |
1 | 9.81 |
5 | 49.08 |
10 | 98.17 |
20 | 196.35 |
50 | 490.89 |
100 | 981.79 |
250 | 2454.47 |
500 | 4908.95 |
1000 | 9817.91 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DJF (Franc Djibouti) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.