Tỷ lệ | DJF | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 DJF | 0.0 DJF | 0.0022 OMR |
1% | 1 DJF | 0.010 DJF | 0.0021 OMR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 DJF | 0.020 DJF | 0.0021 OMR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 DJF | 0.030 DJF | 0.0021 OMR |
4% | 1 DJF | 0.040 DJF | 0.0021 OMR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 DJF | 0.050 DJF | 0.0021 OMR |
DJF | OMR |
1 | 0.0022 |
5 | 0.011 |
10 | 0.022 |
20 | 0.043 |
50 | 0.11 |
100 | 0.22 |
250 | 0.54 |
500 | 1.08 |
1000 | 2.16 |
OMR | DJF |
1 | 462.51 |
5 | 2312.58 |
10 | 4625.17 |
20 | 9250.34 |
50 | 23125.86 |
100 | 46251.72 |
250 | 115629.31 |
500 | 231258.63 |
1000 | 462517.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DJF ( Franc Djibouti ) hoặc OMR ( Rial Oman ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.