Tỷ giá hối đoái DJF/PEN 0.019437 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DJF | Phí chuyển nhượng | PEN |
0% | 1 DJF | 0.0 DJF | 0.019 PEN |
1% | 1 DJF | 0.010 DJF | 0.019 PEN |
2% | 1 DJF | 0.020 DJF | 0.019 PEN |
3% | 1 DJF | 0.030 DJF | 0.019 PEN |
4% | 1 DJF | 0.040 DJF | 0.019 PEN |
5% | 1 DJF | 0.050 DJF | 0.018 PEN |
DJF | PEN |
1 | 0.019 |
5 | 0.097 |
10 | 0.19 |
20 | 0.39 |
50 | 0.97 |
100 | 1.94 |
250 | 4.85 |
500 | 9.71 |
1000 | 19.43 |
PEN | DJF |
1 | 51.44 |
5 | 257.23 |
10 | 514.47 |
20 | 1028.95 |
50 | 2572.38 |
100 | 5144.77 |
250 | 12861.93 |
500 | 25723.86 |
1000 | 51447.72 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DJF (Franc Djibouti) hoặc PEN (Sol Peru), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.