Tỷ giá hối đoái DJF/PEN 0.020602 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DJF | Phí chuyển nhượng | PEN |
0% | 1 DJF | 0.0 DJF | 0.021 PEN |
1% | 1 DJF | 0.010 DJF | 0.020 PEN |
2% | 1 DJF | 0.020 DJF | 0.020 PEN |
3% | 1 DJF | 0.030 DJF | 0.020 PEN |
4% | 1 DJF | 0.040 DJF | 0.020 PEN |
5% | 1 DJF | 0.050 DJF | 0.020 PEN |
DJF | PEN |
1 | 0.021 |
5 | 0.10 |
10 | 0.21 |
20 | 0.41 |
50 | 1.03 |
100 | 2.06 |
250 | 5.15 |
500 | 10.3 |
1000 | 20.6 |
PEN | DJF |
1 | 48.53 |
5 | 242.68 |
10 | 485.37 |
20 | 970.75 |
50 | 2426.89 |
100 | 4853.78 |
250 | 12134.46 |
500 | 24268.93 |
1000 | 48537.87 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DJF (Franc Djibouti) hoặc PEN (Sol Peru), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.