Tỷ lệ | DJF | Phí chuyển nhượng | PGK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 DJF | 0.0 DJF | 0.023 PGK |
1% | 1 DJF | 0.010 DJF | 0.022 PGK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 DJF | 0.020 DJF | 0.022 PGK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 DJF | 0.030 DJF | 0.022 PGK |
4% | 1 DJF | 0.040 DJF | 0.022 PGK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 DJF | 0.050 DJF | 0.021 PGK |
DJF | PGK |
1 | 0.023 |
5 | 0.11 |
10 | 0.23 |
20 | 0.45 |
50 | 1.13 |
100 | 2.26 |
250 | 5.65 |
500 | 11.3 |
1000 | 22.6 |
PGK | DJF |
1 | 44.22 |
5 | 221.14 |
10 | 442.29 |
20 | 884.59 |
50 | 2211.49 |
100 | 4422.98 |
250 | 11057.46 |
500 | 22114.92 |
1000 | 44229.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DJF ( Franc Djibouti ) hoặc PGK ( Kina Papua New Guinea ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.