Tỷ giá hối đoái DJF/PGK 0.022728 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DJF | Phí chuyển nhượng | PGK |
0% | 1 DJF | 0.0 DJF | 0.023 PGK |
1% | 1 DJF | 0.010 DJF | 0.023 PGK |
2% | 1 DJF | 0.020 DJF | 0.022 PGK |
3% | 1 DJF | 0.030 DJF | 0.022 PGK |
4% | 1 DJF | 0.040 DJF | 0.022 PGK |
5% | 1 DJF | 0.050 DJF | 0.022 PGK |
DJF | PGK |
1 | 0.023 |
5 | 0.11 |
10 | 0.23 |
20 | 0.45 |
50 | 1.13 |
100 | 2.27 |
250 | 5.68 |
500 | 11.36 |
1000 | 22.72 |
PGK | DJF |
1 | 43.99 |
5 | 219.99 |
10 | 439.98 |
20 | 879.96 |
50 | 2199.92 |
100 | 4399.84 |
250 | 10999.61 |
500 | 21999.22 |
1000 | 43998.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DJF (Franc Djibouti) hoặc PGK (Kina Papua New Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.