Tỷ lệ | DJF | Phí chuyển nhượng | PLN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 DJF | 0.0 DJF | 0.023 PLN |
1% | 1 DJF | 0.010 DJF | 0.023 PLN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 DJF | 0.020 DJF | 0.023 PLN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 DJF | 0.030 DJF | 0.023 PLN |
4% | 1 DJF | 0.040 DJF | 0.022 PLN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 DJF | 0.050 DJF | 0.022 PLN |
DJF | PLN |
1 | 0.023 |
5 | 0.12 |
10 | 0.23 |
20 | 0.47 |
50 | 1.16 |
100 | 2.33 |
250 | 5.83 |
500 | 11.66 |
1000 | 23.32 |
PLN | DJF |
1 | 42.86 |
5 | 214.34 |
10 | 428.69 |
20 | 857.38 |
50 | 2143.46 |
100 | 4286.93 |
250 | 10717.33 |
500 | 21434.67 |
1000 | 42869.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DJF ( Franc Djibouti ) hoặc PLN ( Zloty Ba Lan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.